Phiên âm : zuò qiào.
Hán Việt : tạc khiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鑿孔開竅。參見「鑿渾沌」條。《文苑英華.卷五九八.唐.許敬宗.謝敕書表》:「伏開瑤檢, 等鑿竅而睹虹霓。」