VN520


              

鑿竅

Phiên âm : zuò qiào.

Hán Việt : tạc khiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鑿孔開竅。參見「鑿渾沌」條。《文苑英華.卷五九八.唐.許敬宗.謝敕書表》:「伏開瑤檢, 等鑿竅而睹虹霓。」


Xem tất cả...