VN520


              

鑿圓枘方

Phiên âm : zuò yuán ruì fāng.

Hán Việt : tạc viên nhuế phương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

圓鑿和方枘。語本《楚辭.宋玉.九辯》:「圓鑿而方枘兮, 吾固知其鉏鋙而難入。」後比喻扞格不合。宋.秦觀〈與蘇公先生簡〉:「比迫於衣食, 彊勉萬一之遇, 而寸長尺短各有所施, 鑿圓枘方卒以不合。」


Xem tất cả...