Phiên âm : zuò ruì bù rù.
Hán Việt : tạc nhuế bất nhập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 格格不入, 扞格難入, .
Trái nghĩa : , .
抵觸而不相合。如:「他二人的思想南轅北轍, 鑿枘不入, 怎可能長久合作。」