VN520


              

鑿壁懸梁

Phiên âm : zuò bì xuán liáng.

Hán Việt : tạc bích huyền lương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鑿壁, 指漢代匡衡鑿壁借光夜讀的故事。參見「鑿壁偷光」條。懸梁, 指楚人孫敬好學而晨夕不休, 睡眠疲寢時以繩繫髮懸梁的故事。參見「懸頭」條。鑿壁懸梁形容刻苦自勵, 好學不倦。明.徐霖《繡襦記》第二齣:「效先儒入室升堂, 淑諸人鑿壁懸梁。」


Xem tất cả...