VN520


              

鑿鑿有據

Phiên âm : zuò zuò yǒu jù.

Hán Việt : tạc tạc hữu cứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

確實而有依據。《掃迷帚》第一○回:「老兄六尺鬚眉, 何苦同婦人女子一般識見, 造言惑眾, 說得天花亂墜, 鑿鑿有據呢?」


Xem tất cả...