VN520


              

鑿山破石

Phiên âm : zuò shān pò shí.

Hán Việt : tạc san phá thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開闢山路。《三國演義》第一一六回:「此皆崎嶇山險之地, 當令軍填平道路, 修理橋梁, 鑿山破石, 勿使阻礙。」


Xem tất cả...