Phiên âm : záo jǐng.
Hán Việt : tạc tỉnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挖鑿水井。例政府勸導沿海居民不要鑿井取水, 以減緩地層下陷的趨勢。挖鑿水井。如:「政府勸導沿海居民不要鑿井取水, 以減緩地層下陷的趨勢。」