VN520


              

鑿井

Phiên âm : záo jǐng.

Hán Việt : tạc tỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挖鑿水井。例政府勸導沿海居民不要鑿井取水, 以減緩地層下陷的趨勢。
挖鑿水井。如:「政府勸導沿海居民不要鑿井取水, 以減緩地層下陷的趨勢。」


Xem tất cả...