Phiên âm : gé gé bù rù.
Hán Việt : cách cách bất nhập.
Thuần Việt : không hợp nhau; không ăn ý; hoàn toàn xa lạ; không.
Đồng nghĩa : 方枘圓鑿, 水火不容, 方底圓蓋, 鑿枘不入, .
Trái nghĩa : 水乳交融, 融為一體, 行合趨同, 沆瀣一氣, 氣味相投, 情投意合, .
không hợp nhau; không ăn ý; hoàn toàn xa lạ; không ăn khớp. 有抵觸, 不投合.