VN520


              

鐵價

Phiên âm : tiě jià.

Hán Việt : thiết giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 不二價, 實價, .

Trái nghĩa : , .

1.鐵的價格。2.指不二價。如:「老板說這是鐵價, 我想無法再減了!」


Xem tất cả...