Phiên âm : tiě miàn wú sī.
Hán Việt : THIẾT DIỆN VÔ TƯ.
Thuần Việt : thiết diện vô tư; công chính nghiêm minh.
Đồng nghĩa : 大公無私, 鐵面無情, 守正不阿, .
Trái nghĩa : 徇私舞弊, 徇情枉法, 假公濟私, .
thiết diện vô tư; công chính nghiêm minh. 形容公正嚴明, 不講情面.