Phiên âm : tiě jiǎ jiàn.
Hán Việt : thiết giáp hạm .
Thuần Việt : tàu chiến bọc thép; chiến hạm bọc thiết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàu chiến bọc thép; chiến hạm bọc thiết. 裝甲艦.