Phiên âm : tiě bì.
Hán Việt : thiết bích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻城壁極堅固。宋.徐積〈和倪敦復〉詩:「金城不可破, 鐵壁不可奪。擇交蓋已定, 言志亦已合。」