VN520


              

鐵壁

Phiên âm : tiě bì.

Hán Việt : thiết bích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻城壁極堅固。宋.徐積〈和倪敦復〉詩:「金城不可破, 鐵壁不可奪。擇交蓋已定, 言志亦已合。」


Xem tất cả...