VN520


              

鐵線

Phiên âm : tiě xiàn.

Hán Việt : thiết tuyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鐵製的細絲。例他利用一段鐵線, 很快的就把鐵絲網上的破洞補好。
鐵製的細絲。如:「他利用一段鐵線, 很快地就把鐵絲網上的破洞補好。」《老殘遊記》第三回:「這金線泉相傳水中有條金線。老殘左右看了半天, 不要說金線, 連鐵線也沒有!」


Xem tất cả...