VN520


              

鐵落

Phiên âm : tiě luò.

Hán Việt : thiết lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.打鐵時掉下來的鐵屑, 可作藥材, 治惡瘡、癲癇等。見明.李時珍《本草綱目.卷八.金石部.鐵落》。也稱為「鐵蛾」。2.酒漏斗。元.康進之《李逵負荊》第三折:「惱的我怒難消, 踹匾了盛漿鐵落。」


Xem tất cả...