VN520


              

鐵皮

Phiên âm : tiěpí.

Hán Việt : thiết bì .

Thuần Việt : sắt lá; sắt tây; tôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sắt lá; sắt tây; tôn. 壓成薄片的熟鐵, 多指鉛鐵或馬口鐵.


Xem tất cả...