Phiên âm : tiě bǐng.
Hán Việt : thiết bính .
Thuần Việt : môn ném đĩa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. môn ném đĩa. 田徑運動項目之一, 運動員一手平挽鐵餅, 轉動身體, 然后投出.