VN520


              

鐵餅

Phiên âm : tiě bǐng.

Hán Việt : thiết bính .

Thuần Việt : môn ném đĩa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. môn ném đĩa. 田徑運動項目之一, 運動員一手平挽鐵餅, 轉動身體, 然后投出.


Xem tất cả...