VN520


              

實價

Phiên âm : shí jià.

Hán Việt : thật giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 不二價, 鐵價, .

Trái nghĩa : , .

實在的價格。例本公司貨品一律以實價出售, 絕不欺瞞消費者。
實在的價格。《宋史.卷一七四.食貨志上二》:「若依和糴以實價折之, 則無損於民。」《福惠全書.卷三.蒞任部.定買辦》:「倘本縣偶需布帛器用等物, 亦即開明實價, 當堂具領給發。」


Xem tất cả...