VN520


              

鐵桶

Phiên âm : tiě tǒng.

Hán Việt : thiết dũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鐵製的桶子。例一般而言, 鐵桶比塑膠桶耐用。
1.鐵製的桶子。如:「他單手托起一隻裝滿泥沙的鐵桶, 絲毫不費力氣。」2.喻堅固周密, 滴水不漏。《儒林外史》第三九回:「這城外中軍已到, 與前軍先鋒合為一處, 將一座青楓城圍的鐵桶般相似。」


Xem tất cả...