Phiên âm : tiě gùn.
Hán Việt : thiết côn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鐵製的棍子。例只要有恆心, 鐵棍也能磨成繡花針。鐵製的棍子。如:「只要有恆心, 鐵棍也能磨成繡花針。」