Phiên âm : fēng miàn.
Hán Việt : phong diện.
Thuần Việt : phong diện; ranh giới giữa luồng không khí lạnh và.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phong diện; ranh giới giữa luồng không khí lạnh và luồng không khí nóng. 大氣中冷, 暖氣團之間的交界面.