Phiên âm : fēng fā yùn liú.
Hán Việt : phong phát vận lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻文章流暢幽美。如:「他的大作, 布局錯落有致, 筆調鋒發韻流, 令人百讀不厭。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.體性》:「安仁輕敏, 故鋒發而韻流。」