Phiên âm : fēng yǐng.
Hán Việt : phong dĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
銳氣。如:「鋒穎顯露」。南朝梁.劉勰《文心雕龍.議對》:「及陸機斷議, 亦有鋒穎, 而諛辭弗翦, 頗累文骨:亦各有美, 風格存焉。」