VN520


              

鋒車

Phiên âm : fēng chē.

Hán Việt : phong xa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代外放官員有緊急事故, 返回朝廷所乘的快車。清.王鵬運〈八聲甘州.是男兒萬里慣長征〉詞:「認參差神京喬木, 願鋒車歸及中興年。」


Xem tất cả...