Phiên âm : fēng chē.
Hán Việt : phong xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代外放官員有緊急事故, 返回朝廷所乘的快車。清.王鵬運〈八聲甘州.是男兒萬里慣長征〉詞:「認參差神京喬木, 願鋒車歸及中興年。」