Phiên âm : fēng máng nèi liàn.
Hán Việt : phong mang nội liễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容自我檢束、不放縱自己的銳氣和才華。如:「他鋒芒內斂, 其實能力很強。」