Phiên âm : fēng máng bī rén.
Hán Việt : phong mang bức nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容才能出眾或言詞犀利, 使人感到威脅。如:「他對別人說話時, 言詞總是那樣的鋒芒逼人。」