VN520


              

鋒鏑餘生

Phiên âm : fēng dí yú shēng.

Hán Việt : phong 鏑 dư sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從刀箭下逃生。指經過戰亂後而活下來。如:「這位老伯伯是唯一鋒鏑餘生的人。」


Xem tất cả...