Phiên âm : fēng dí yú shēng.
Hán Việt : phong 鏑 dư sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從刀箭下逃生。指經過戰亂後而活下來。如:「這位老伯伯是唯一鋒鏑餘生的人。」