VN520


              

鋒起

Phiên âm : fēng qǐ.

Hán Việt : phong khởi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

如鋒刃齊起, 銳利難當。《荀子.王制》:「則姦言并至, 嘗試之說鋒起。」晉.劉伶〈酒德頌〉:「陳說禮法, 是非鋒起。」


Xem tất cả...