Phiên âm : fēng qǐ.
Hán Việt : phong khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如鋒刃齊起, 銳利難當。《荀子.王制》:「則姦言并至, 嘗試之說鋒起。」晉.劉伶〈酒德頌〉:「陳說禮法, 是非鋒起。」