Phiên âm : fēng máng suǒ xiàng.
Hán Việt : phong mang sở hướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻一個人的銳氣、才華所及之處。如:「這顆藝壇新星, 異軍突起, 鋒芒所向, 無可匹敵。」