VN520


              

鋒芒所向

Phiên âm : fēng máng suǒ xiàng.

Hán Việt : phong mang sở hướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻一個人的銳氣、才華所及之處。如:「這顆藝壇新星, 異軍突起, 鋒芒所向, 無可匹敵。」


Xem tất cả...