VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鋒鏑
Phiên âm :
fēng dí.
Hán Việt :
phong 鏑 .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
鋒鏑余生
鋒芒畢露 (fēng máng bì lù) : phong mang 畢 lộ
鋒芒 (fēng máng) : phong mang
鋒不可當 (fēng bù kě dǎng) : phong bất khả đương
鋒芒內斂 (fēng máng nèi liàn) : phong mang nội liễm
鋒鏑餘生 (fēng dí yú shēng) : phong 鏑 dư sanh
鋒铓 (fēng máng) : mũi nhọn; sắc sảo
鋒起 (fēng qǐ) : phong khởi
鋒發韻流 (fēng fā yùn liú) : phong phát vận lưu
鋒利 (fēng lì) : phong lợi
鋒頭 (fēng tou) : phong đầu
鋒芒所向 (fēng máng suǒ xiàng) : phong mang sở hướng
鋒面 (fēng miàn) : phong diện; ranh giới giữa luồng không khí lạnh và
鋒芒逼人 (fēng máng bī rén) : phong mang bức nhân
鋒車 (fēng chē) : phong xa
鋒鏑 (fēng dí) : phong 鏑
鋒穎 (fēng yǐng) : phong dĩnh
Xem tất cả...