VN520


              

醜陋

Phiên âm : chǒu lòu .

Hán Việt : xú lậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 貌寢, 寢陋, 醜惡, .

Trái nghĩa : 漂亮, 美麗, 俊俏, 標致, 秀麗, 美妙, 美觀, 英俊, 鮮豔, .

♦☆Tương tự: mạo tẩm 貌寢, tẩm lậu 寢陋, xú ác 醜惡.
♦★Tương phản: tiêu trí 標致, phiêu lượng 漂亮, mĩ diệu 美妙, mĩ lệ 美麗, mĩ quan 美觀, tuấn tiếu 俊俏, tú lệ 秀麗, tiên diễm 鮮豔, ưu mĩ 優美, diễm mĩ 豔美, anh tuấn 英俊.
♦Dung mạo khó coi, xấu xí. ◎Như: tha diện mạo tuy nhiên xú lậu, đãn tâm địa khước ngận thiện lương 他面貌 雖然醜陋, 但心地卻很善良.
♦Hình dung hành vi ác độc, xấu xa. ◎Như: tha biểu diện thị cá thiện nhân, tư hạ hành vi khước như thử xú lậu 他表面是個善人, 私下行為卻如此醜陋.


Xem tất cả...