Phiên âm : chǒu yǔ.
Hán Việt : xú ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
醜惡的言語。如:「在他們兩人的爭論中, 不時有醜語相向的情形發生。」