VN520


              

寢陋

Phiên âm : qǐn lòu.

Hán Việt : tẩm lậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 貌寢, 醜陋, .

Trái nghĩa : , .

容貌醜陋。《新唐書.卷一七九.鄭注傳》:「貌寢陋, 不能遠視。常粗衣粗裘, 外示質素。」


Xem tất cả...