Phiên âm : qǐn lòu.
Hán Việt : tẩm lậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 貌寢, 醜陋, .
Trái nghĩa : , .
容貌醜陋。《新唐書.卷一七九.鄭注傳》:「貌寢陋, 不能遠視。常粗衣粗裘, 外示質素。」