VN520


              

醜婦

Phiên âm : chǒu fù.

Hán Việt : xú phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 美人, 麗人, .

面貌醜陋的婦女。如:「醜婦效顰」。


Xem tất cả...