VN520


              

醜地

Phiên âm : chǒu dì.

Hán Việt : xú địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貧瘠的土地。《史記.卷七.項羽本紀》:「今盡王故王於醜地, 而王其群臣諸將善地。」


Xem tất cả...