Phiên âm : chǒu dì.
Hán Việt : xú địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貧瘠的土地。《史記.卷七.項羽本紀》:「今盡王故王於醜地, 而王其群臣諸將善地。」