VN520


              

醜態

Phiên âm : chǒu tài.

Hán Việt : xú thái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不雅觀、有失身分體面的行為。例他那種尖酸刻薄的醜態, 令人厭惡。
不雅觀、有失身分體面的態度。《紅樓夢》第七四回:「探春也就猜著必有緣故, 所以引出這等醜態來。」

trò hề。
指人的各種醜態的形態和舉動。


Xem tất cả...