VN520


              

醜態百出

Phiên âm : chǒu tài bǎi chū.

Hán Việt : xú thái bách xuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表現出種種不雅觀、有失身分體面的行為。例他喝醉酒後總是醜態百出。
表現出種種不雅觀的、有失身分體面的態度。《鏡花緣》第六六回:「得失心未免過重, 以致弄的忽哭忽笑, 醜態百出。」

làm trò hề; làm hề。
各種醜相都暴露出來了。


Xem tất cả...