VN520


              

醜夷

Phiên âm : chǒu yí.

Hán Việt : xú di.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同儕、平輩。《禮記.曲禮上》:「凡為人子之禮, 冬溫而夏凊, 昏定而晨省。在醜夷不爭。」


Xem tất cả...