Phiên âm : chǒu yí.
Hán Việt : xú di.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
同儕、平輩。《禮記.曲禮上》:「凡為人子之禮, 冬溫而夏凊, 昏定而晨省。在醜夷不爭。」