VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
秀麗
Phiên âm :
xiù lì.
Hán Việt :
tú lệ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
這個小姑娘生得十分秀麗.
秀才遇到兵 (xiù cái yù dào bīng) : tú tài ngộ đáo binh
秀姑巒溪 (xiù gū luán xī) : tú cô loan khê
秀雅 (xiù yǎ) : xinh đẹp nho nhã
秀发 (xiù fà) : Mái tóc đẹp
秀麗 (xiù lì) : tú lệ
秀色可餐 (xiù sè kě cān) : tú sắc khả xan
秀才作醫, 如菜作虀 (xiù cái zuò yī, rú cài zuò jī) : tú tài tác y, như thái tác tê
秀才不出門, 能知天下事 (xiù cái bù chū mén, néng zhī tiān xià shì) : tú tài bất xuất môn, năng tri thiên hạ sự
秀才造反 (xiù cái zào fǎn) : tú tài tạo phản
秀逗 (xiù dòu) : tú đậu
秀才 (xiù cai) : tú tài
秀气 (xiù qi) : thanh tú
秀義 (xiù yì) : Tú Nghĩa
秀义 (xiù yì) : Tú Nghĩa
秀珠菇 (xiù zhū gū) : Nấm tú châu
秀拔 (xiù bá) : tú bạt
Xem tất cả...