Phiên âm : chǒu yā tou.
Hán Việt : xú nha đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.稱長相難看的女孩。如:「別說人家是醜丫頭, 說不定哪一天也會變成大美女喔!」2.對人謙稱自己年幼的女兒。如:「我這個醜丫頭年紀雖小, 卻很懂事乖巧呢。」