VN520


              

醜丫頭

Phiên âm : chǒu yā tou.

Hán Việt : xú nha đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.稱長相難看的女孩。如:「別說人家是醜丫頭, 說不定哪一天也會變成大美女喔!」2.對人謙稱自己年幼的女兒。如:「我這個醜丫頭年紀雖小, 卻很懂事乖巧呢。」


Xem tất cả...