Phiên âm : chǒu shì.
Hán Việt : xú sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不名譽的事。《紅樓夢》第五二回:「氣的是墜兒小竊, 再歎墜兒那樣一個伶俐人作出這醜事來。」
xì căng đan; vụ tai tiếng; vụ bê bối。有損聲譽的、使人丟臉出醜的事情。