Phiên âm : chǒu mò.
Hán Việt : xú mạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自稱鄙陋的謙詞。《南史.卷二三.王誕傳》:「天恩所覃, 庸及醜末。」