Phiên âm : chǒu dǐ.
Hán Việt : xú để.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
毀謗、誣衊。《漢書.卷三六.楚元王劉交傳》:「緣飾文字, 巧言醜詆。」《初刻拍案驚奇》卷二八:「後人雖也有曉得是元微之, 不遂其欲, 托名醜詆的, 卻是戲文。」
chửi rủa; mắng nhiếc; sỉ vả; chửi rủa thậm tệ。用很難聽的話駡人。