Phiên âm : chǒu è.
Hán Việt : xú ác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 醜陋, .
Trái nghĩa : 完美, 豔麗, 優美, 俊美, 美好, 美麗, .
醜陋惡劣。例紙永遠包不住火, 他醜惡的行為終於被揭發出來了。泛稱事物的醜陋惡劣。《三國演義》第八七回:「煥身長九尺, 面貌醜惡, 使一枝方天戟, 有萬夫不當之勇。」
xấu xa; bôi nhọ; ghê tởm; đáng ghét; kinh tởm; ghê sợ; khủng khiếp; kinh khủng。醜陋惡劣。醜惡嘴臉。bôi nhọ mặt mũi.