VN520


              

避重就輕

Phiên âm : bì zhòng jiù qīng.

Hán Việt : tị trọng tựu khinh.

Thuần Việt : lánh nặng tìm nhẹ; dễ làm khó bỏ; tránh nói vào vấ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lánh nặng tìm nhẹ; dễ làm khó bỏ; tránh nói vào vấn đề chính; trốn tránh gánh vác chuyện trọng đại, chỉ chọn chuyện thứ yếu; chọn việc nhẹ tránh việc nặng. 《文明小史》第六回:"稟貼上, 又說他... ...如何疲軟, 等到鬧出事來, 還替 他們遮掩, 無非避重就輕, 為自己開脫處分地步. "避開重要的而揀次要的來承擔, 也指回避主要的問題, 只談無關重要的方面.


Xem tất cả...