Phiên âm : bì shuāi.
Hán Việt : tị suy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
躲避災害。《三國志.卷二二.魏書.陳群傳》:「或言欲以避衰, 或言欲於便處移殿舍, 或不知何故。」《資治通鑑.卷七二.魏紀四.明帝太和六年》:「又聞車駕欲幸許昌, 二宮上下, 皆悉居東, 舉朝大小, 莫不驚怪。或言欲以避衰, 或言欲以便移殿舍, 或不知何故。」