Phiên âm : bì kāi.
Hán Việt : tị khai.
Thuần Việt : tránh; tránh né.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tránh; tránh né躲开,不接触tā yǒuyì bìkāi tā.nó có ý định tránh cô ấy.thoát được; tránh được摆脱,不受困扰