VN520


              

避开

Phiên âm : bì kāi.

Hán Việt : tị khai.

Thuần Việt : tránh; tránh né.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tránh; tránh né
躲开,不接触
tā yǒuyì bìkāi tā.
nó có ý định tránh cô ấy.
thoát được; tránh được
摆脱,不受困扰


Xem tất cả...