Phiên âm : bì xián.
Hán Việt : tị hiềm .
Thuần Việt : tránh hiềm nghi; tránh tình nghi; tránh nghi ngờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tránh hiềm nghi; tránh tình nghi; tránh nghi ngờ. 避開嫌疑.