Phiên âm : bì guāng.
Hán Việt : tị quang .
Thuần Việt : ưa tối; ưa mát; ưa râm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. ưa tối; ưa mát; ưa râm. 喜陰的或在陰處茁壯生長.