Phiên âm : bì shì lí sú.
Hán Việt : tị thế li tục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
避開塵世隱居起來, 以擺脫世俗的一切牽絆。漢.王充《論衡.定賢》:「以避世離俗, 清身潔行為賢乎?是則委國去位之類也。」