Phiên âm : bì shì jué sú.
Hán Việt : tị thế tuyệt tục .
Thuần Việt : ở ẩn; lánh tục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ở ẩn; lánh tục. 不與外界來往.